Dưới đây là tên tiếng Anh cho một trong những dụng thay và nguyên đồ gia dụng liệu hay sử dụng trong các công vuonxavietnam.netệc tự thay thế trong nhà.
Dụng cụ
chisel | cái đục |
hammer | búa |
drill | máy khoan |
file | cái giũa |
ladder | thang |
paint brush | chổi quét sơn |
pliers | kìm |
ruler | cái thước |
saw | cưa |
screwdriver | tua vít |
spanner | cờ lê |
spirit level | ống ni vô |
stepladder | thang |
tape measure | thước dây |
Bạn sẽ xem: Mỏ lết tiếng anh là gì
Nguyên vật liệu
bolt | bu-lông |
nail | đinh |
nut | đai ốc |
screw | đinh ốc |
washer | vòng đệm |
brick | gạch |
cement | xi măng |
methylated spirits (thường được gọi là meths) | cồn methanol |
paint | sơn |
plaster | vữa |
sandpaper | giấy ráp |
string | dây buộc |
tape | băng dính/dây băng |
tile | ngói |
wallpaper | giấy dán tường |
white spirit | dung môi pha sơn |
wire | dây điện |
Các từ bổ ích khác
pipe | ống nước |
toolbox | hộp dụng cụ |
to build | xây |
to cut | cắt |
to loosen | nới lỏng |
to measure | đo |
to paint | sơn |
to repair hoặc khổng lồ mend | sửa |
to screw in | siết ốc |
to tighten | vặn chặt |
to unscrew | tháo ốc |
Trong trang này, toàn bộ các từ giờ đồng hồ Anh các kèm theo cách đọc — chỉ việc nhấn chuột vào bất cứ từ nào nhằm nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu giờ đồng hồ Anh cho các thiết bị app android của shop chúng tôi đã giành giải thưởng, gồm chứa rộng 6000 câu với từ tất cả kèm âm thanh