Thực phẩm, thức ăn tinh bột là nguồn năng lượng quan trọng, vô cùng thiết yếu đối với cơ thể. Cần sử dụng đồ ăn tinh bột một cách khoa học để vừa cung cấp năng lượng cho cơ thể vừa không làm tăng cân.

Đang xem: Thức ăn vật nuôi là gì? nguồn gốc và thành phần dinh dưỡng

Thực phẩm chứa nhiều tinh bột là nguồn năng lượng quan trọng đối với cơ thể. Tinh bột khi đi vào cơ thể sẽ được phân hủy thành glucose – năng lượng chính của não và cơ bắp.

Bên cạnh đó, đồ ăn tinh bột còn bổ sung các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể như vitamin B, canxi, sắt, folate,… Ngoài ra, chúng còn cung cấp hàm lượng chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ngăn ngừa đột quỵ và ung thư đại tràng, kiểm soát bệnh tiểu đường,… Nếu cắt giảm những thực phẩm giàu tinh bột ra khỏi chế độ ăn trong thời gian dài thì người dùng có thể phải đối diện với những vấn đề về sức khỏe như hôi miệng, mệt mỏi hoặc căng thẳng thần kinh,…

2. Các loại thực phẩm giàu tinh bột

2.1 Khoai tây

Khoai tây là một thực phẩm giàu tinh bột, là nguồn cung cấp năng lượng, chất xơ, vitamin B, mangan và kali dồi dào. Theo đó, bạn nên chế biến khoai tây bằng cách luộc, nướng hoặc nghiền, xào, không thêm muối, thêm một chút chất béo hoặc dầu. Còn khoai tây chiên hoặc các loại khoai tây chế biến với nhiều muối và dầu sẽ không tốt cho sức khỏe.

Khi chế biến khoai tây, nên sử dụng ít chất béo hoặc dùng chất béo không bão hòa đa như dầu oliu, dầu hướng dương. Với khoai tây nghiền, nên sử dụng sữa ít béo thay vì sữa nguyên chất hoặc kem. Khi luộc khoai tây, một số chất dinh dưỡng có thể thoát ra ngoài theo nước (đặc biệt là nếu đã gọt vỏ) nên chỉ luộc khoai với lượng nước vừa đủ ngập củ khoai và không luộc quá lâu.

Chú ý bảo quản khoai tây ở nơi mát mẻ, trong bóng râm và khô ráo để khoai không bị mọc mầm. Không nên ăn khoai tây bị xanh, bị hư hỏng hoặc mọc mầm vì chúng có thể chứa các độc tố gây hại.

khoai tây
Khoai tây là một thực phẩm giàu tinh bột cùng với nhiều chất dinh dưỡng khác

2.2 Bánh mì

Bánh mì, đặc biệt là loại bánh mì được làm từ ngũ cốc nguyên cám, các loại hạt,… chính là lựa chọn lành mạnh cho một chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng. Chúng cung cấp nhiều năng lượng, vitamin B, vitamin E, chất xơ và nhiều loại khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.

Bánh mì trắng cũng chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất nhưng nó có ít chất xơ hơn bánh mì nâu hoặc bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên hạt, bột mì nguyên cám. Nếu thích ăn bánh mì trắng, người dùng nên chọn loại bánh có nhiều chất xơ hơn. Có thể bảo quản bánh mì ở nhiệt độ thường và nên ăn trước khi hết hạn sử dụng.

2.3 Các chế phẩm từ ngũ cốc

Các chế phẩm từ ngũ cốc được làm từ các loại ngũ cốc. Ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ, sắt, vitamin B và protein hằng ngày.

Lúa mì, lúa mạch, yến mạch, lúa mạch đen và gạo là những loại ngũ cốc phổ biến, có thể coi như ngũ cốc nguyên hạt. Các sản phẩm bột nguyên cám từ những loại ngũ cốc trên sẽ là lựa chọn tốt cho sức khỏe. Bên cạnh đó, ngô, bột sắn cũng là chế phẩm ngũ cốc tốt cho sức khỏe.

Còn các loại ngũ cốc được tinh chế với hàm lượng ngũ cốc nguyên hạt thấp, chứa nhiều muối và đường thì không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây ảnh hưởng tiêu cực cho sức khỏe.

2.4 Gạo

Gạo là một lựa chọn tuyệt vời trong những thực phẩm giàu tinh bột. Chúng cung cấp nhiều năng lượng, giàu chất xơ, vitamin B và ít chất béo. Có nhiều loại gạo để lựa chọn như gạo basmati, gạo hạt dài, gạo lứt, gạo hạt ngắn,… 100g gạo chưa nấu chín chứa 80,4g carbs, trong đó có 63,6% là tinh bột. Khi nấu cơm, hàm lượng tinh bột trong gạo giảm xuống đột ngột vì Nó chứa các phân tử tinh bột hấp thụ nước và bị phân hủy trong quá trình nấu.

Theo đó, bạn cần cẩn thận khi bảo quản cơm đã nấu chín. Nếu để cơm ở nhiệt độ phòng, các bào tử nấm, mốc, vi khuẩn có thể sinh sôi, tạo ra độc tố gây nôn mửa và tiêu chảy. Việc hâm nóng có thể không loại bỏ được các chất độc này. Do đó, tốt nhất nên ăn cơm ngay sau khi nấu chín. Nếu không ăn ngay, cần làm lạnh cơm trong vòng 1 giờ sau khi nấu, giữ trong tủ lạnh và hâm nóng để ăn sau.

Gạo Basmati
Gạo cung cấp tinh bột và chất xơ và một số chất có lợi khác cho người dùng

2.5 Mì

Mì cũng là một loại thức ăn tinh bột làm từ bột mì và nước, có chứa sắt và vitamin B. Mì khô có thể được bảo quản ở điều kiện thông thường và có thời hạn sử dụng dài. Mì tươi cần được bảo quản lạnh và có tuổi thọ ngắn hơn.

2.6 Các loại thức ăn tinh bột khác

Ngoài các thực phẩm kể trên thì các loại thức ăn giàu tinh bột còn được liệt kê dưới đây:

Bột: Là nguyên liệu làm bánh rất đa năng. Bột có nhiều loại khác nhau như bột mì, bột gạo tẻ, bột gạo nếp,… Chúng cũng thường chứa rất nhiều tinh bột;Ngô: Có hàm lượng tinh bột cao, 141g ngô hạt chứa 25,7g tinh bột. Tuy giàu tinh bột nhưng ngô rất bổ dưỡng, thích hợp bổ sung vào chế độ ăn uống của các gia đình. Ngô giàu chất xơ, folate, photpho, kali,…

Tinh bột là một trong những thành phần cung cấp năng lượng thiết yếu cho cơ thể. Ăn các thực phẩm giàu tinh bột với lượng hợp lý sẽ giúp cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể, mang lại một sức khỏe tốt và vóc dáng khỏe mạnh hơn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng My
Vinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Thức ăn vật nuôi là gì? Nguồn gốc của thức ăn vật nuôi từ đâu và có những thành phần dinh dưỡng gì trong vật nuôi. Những thông tin này sẽ có trong bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp thêm thông tin về các phương pháp chế biến và dự trữ thức ăn vật nuôi đảm bảo chất lượng.

Nội dung bài viết

I. Thức ăn vật nuôi là gì?
IV. Các phương pháp chế biến thức ăn vật nuôi
V. Một số câu hỏi thường gặp về thức ăn vật nuôi

I. Thức ăn vật nuôi là gì?

1. Khái niệm thức ăn vật nuôi

Thức ăn vật nuôi là những sản phẩm có nguồn gốc thực vật, động vật, vi sinh vật, công nghệ sinh học,… mà vật nuôi có thể ăn được, tiêu hóa và hấp thụ để cung cấp năng lượng, chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể để duy trì hoạt động sống, đảm bảo cho vật nuôi luôn khỏe mạnh.

Xem thêm: Từ Điển Anh Việt “Firing Rate”, Từ Điển Anh Việt Firing Rate

Chính vì vậy, thức ăn giữ vai trò quan trọng đối với vật nuôi, bao gồm: Cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi duy trì sự sống và tạo ra các sản phẩm của quá trình chăn nuôi như thịt, trứng, sữa; cung cấp năng lượng cho vật nuôi hoạt động và phát triển cơ thể.

*

Thức ăn vật nuôi là gì

2. Mối quan hệ giữa thức ăn vật nuôi và thực phẩm của con người

Sản phẩm chăn nuôi là nguồn thực phẩm thiết yếu đối với con người. Do đó, muốn sản phẩm chăn nuôi có giá trị dinh dưỡng cao thì thức ăn chăn nuôi phải cung cấp đầy đủ cả về số lượng và chất lượng cho vật nuôi. Thức ăn chăn nuôi tốt thì sản phẩm chăn nuôi sẽ tốt và ngược lại.

Một ví dụ điển hình cho vấn đề này là nếu vật nuôi ăn phải thức ăn nhiễm chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ hay kim loại nặng như chì, thủy ngân,… Những chất này tích tụ lại trong sản phẩm chăn nuôi và đi vào cơ thể con người thông qua con đường tiêu thụ thực phẩm. Ví dụ khác có thể kể đến như bò sữa phải ăn cỏ khô vào mùa đông khiến sữa bò trong mùa này ít caroten hơn nhiều so với các mùa còn lại.

Chính vì vậy, có thể khẳng định rằng giữa thức ăn vật nuôi và thực phẩm của con người có mối quan hệ rất mật thiết. Việc giữ gìn vệ sinh an toàn thực phẩm phải bắt đầu từ chuồng nuôi và thức ăn chăn nuôi đảm bảo chất lượng.

3. Phân loại thức ăn vật nuôi

Dựa vào thành phần dinh dưỡng, có thể phân loại thức ăn vật nuôi thành 3 loại: Thức ăn giàu protein, thức ăn giàu gluxit và thức ăn thô. Cụ thể như sau:

Thức ăn giàu protein (có hàm lượng protein > 14%): Bột cá, đậu tương, đậu phộng,…Thức ăn giàu gluxit (hàm lượng gluxit > 50%): Ngô,…Thức ăn thô (có hàm lượng chất xơ > 30%): Lúa, rơm,…

*

Thức ăn vật nuôi được phân chia thành nhiều loại khác nhau

Bên cạnh đó, có thể phân loại thức ăn vật nuôi dựa vào trạng thái thành phẩm, bao gồm: Thức ăn tinh, thức ăn xanh, thức ăn thô và thức ăn hỗn hợp.

Thức ăn tinh: Thức ăn tinh có nguồn gốc từ các loại ngũ cốc, thực vật giàu tinh bột như ngô, đậu tương, thóc gạo,… Thức ăn tinh cung cấp thành phần dinh dưỡng không thể thiếu cho vật nuôi nhưng nếu chỉ sử dụng duy nhất loại thức ăn này sẽ gây ra tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng.Thức ăn xanh: Loại thức ăn vật nuôi này được tiêu thụ chủ yếu bởi trâu, bò hoặc dùng để bổ sung chất sơ, vitamin cho lợn, gia cầm. Thông thường, thức ăn xanh được ủ trước khi cho vật nuôi ăn với mục đích giảm lượng gluxit. Ngoài ra, đây cũng là một trong những phương pháp dự trữ thức ăn chăn nuôi hiệu quả trong một khoảng thời gian nhất định.Thức ăn thô: Đây là loại thức ăn nguồn gốc thực vật có tỉ lệ xơ cao, từ 20 – 40% như rơm rạ, cỏ khô, thân cây ngô,.. chủ yếu sử dụng cho trâu bò trong thời điểm khan hiến thức ăn xanh.Thức ăn hỗn hợp: Thức ăn hỗn hợp là sự kết hợp của nhiều loại thức ăn khác nhau để đa dạng hóa nguồn dinh dưỡng mà vật nuôi có thể hấp thụ, thường được dùng cho hầu hết các loại vật nuôi để có chất lượng sản phẩm tốt nhất, đặc biệt là phục vụ cho mục đích xuất khẩu.

Việc phân loại thức ăn vật nuôi giúp người chăn nuôi dễ dàng tìm kiếm và chế biến nguồn thức ăn đầy đủ dinh dưỡng cho vật nuôi mỗi ngày, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ để phát triển tốt qua từng giai đoạn của vòng đời.

II. Nguồn gốc của thức ăn vật nuôi

Thức ăn vật nuôi có nguồn gốc tương đối đa dạng, chủ yếu từ thực vật, động vật và khoáng chất. Cụ thể như sau:

Nguồn gốc thực vật: Rau, cỏ, rơm, củ, quả, thân và lá cây ngô,….Nguồn gốc động vật: Chế biến từ nguồn nguyên liệu động vật như bột cá, bột thịt, bột tôm,… có chứa nhiều protein và vitamin
Nguồn gốc khoáng: Thức ăn dưới dạng muối không độc có chứa Ca, P, Na, Cl,… để cung cấp đủ chất khoáng cho vật nuôi.

III. Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn vật nuôi

Vật nuôi cần được cung cấp đầy đủ dưỡng chất mỗi ngày để có một cơ thể khỏe mạnh với sức đề kháng tốt, phát triển toàn diện. Chính vì vậy, nguồn thức ăn vật nuôi cần đảm bảo chứa nhiều thành phần dinh dưỡng có lợi, cụ thể như sau:

Protein: Protein cung cấp dinh dưỡng cho các cơ quan, bộ phận, các hệ cơ quan của vật nuôi sinh trưởng và phát triển.Lipit: Cung cấp năng lượng cho vật nuôi thực hiện các hoạt động hàng ngày và sản xuất ra sản phẩm chăn nuôi (trứng, thịt, sữa, con non,…)Gluxit: Tương tự như Lipit, Gluxit cũng giữ vai trò cung cấp năng lượng cho các hoạt động của vật nuôi.Nước: Nước giữ vai trò là dung môi hóa tan các thành phần dinh dưỡng để vật nuôi có thể hấp thụ. Bên cạnh đó, nước còn là chất vận chuyển, điều hòa thân nhiệt.Chất khoáng Ca, P, Na, Fe,… tham gia vào việc xây dựng tế bào, cơ quan, hệ cơ quan của vật nuôi.Vitamin A, B, D,.. giúp cơ thể vật nuôi phát triển, tăng sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây bệnh, giúp tiêu hóa tốt và đảm bảo cân bằng hệ thần kinh.

*

Thức ăn vật nuôi chứa nhiều thành phần dinh dưỡng cao

IV. Các phương pháp chế biến thức ăn vật nuôi

Mục đích chính của việc sản xuất, chế biến thức ăn vật nuôi là tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, dễ tiêu hóa, giảm bớt độ cứng và khử bỏ chất độc hại. Dựa vào nguồn gốc và thành phần dinh dưỡng, người ta thực hiện các phương pháp chế biến thức ăn vật nuôi nuôi phổ biến như sau:

Làm nhỏ thức ăn

Một số loại thức ăn vật nuôi như chuối, rau bèo, lá khoai, ngô,… thường được nghiền hoặc cắt nhỏ để vật nuôi ăn trực tiếp hoặc kết hợp với những loại thức ăn khác. Đối với thức ăn dạng hạt, các làm nhỏ hữu hiệu là nghiền thành cám hoặc dạng bột. Phương pháp chế biến này giúp vật nuôi dễ nuốt, dễ tiêu hóa và tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.

Sử dụng nhiệt

Phương pháp chế biến thức ăn vật nuôi sử dụng nhiệt như hấp, nấu,… với mục đích chính là loại bỏ các chất độc hại và khó tiêu bằng cơ chế làm đứt gãy mạch dài thành mặt ngắn để tăng cường khả năng hấp thụ, hạn chế tình trạng khó tiêu, đầy bụng. Nhờ đó, vật nuôi có thể ăn lượng thức ăn ít hơn nhưng lượng dưỡng chất chuyển hóa cho cơ thể vẫn đủ để sinh trưởng và phát triển.

Lên men (ủ chua)

Một số loại thức ăn xanh và thức ăn thô được chế biến bằng cách lên men. Phương pháp này thường được áp dụng tại những khu vực có nguồn thức ăn khan hiếm theo mùa hoặc nhằm mục đích bảo quản khi nguồn thức ăn quá nhiều. Quá trình lên men giúp chuyển hóa lượng đường có trong thức ăn và ngăn ngừa chúng phân hủy thông qua các vi sinh vật có lợi. Từ đó cải thiện khả năng hấp thụ cho vật nuôi, đồng thời kéo dài thời gian dự trữ.

*

Phương pháp chế biến thức ăn vật nuôi

Thức ăn hỗn hợp

Đây là kiểu chế biến thức ăn vật nuôi phổ biến nhất hiện nay. Thức ăn hỗn hợp được tạo ra bằng cách nghiền nhỏ nguyên liệu đã qua xử lý, sau đó phối trộn đa dạng các loại thức ăn khác nhau theo tỉ lệ cụ thể nhằm mục đích cung cấp đầy đủ, đa dạng dưỡng chất thiết yếu theo nhu cầu phát triển của từng đối tượng vật nuôi.

Dù chế biến thức ăn vật nuôi theo phương pháp nào thì cũng cần tuân thủ nguyên tắc đảm bảo vệ sinh an toàn, cung cấp đầy đủ và đa dạng các loại dưỡng chất phủ hợp với từng loại vật nuôi, đa dạng nguồn nguyên liệu tranh tình trạng chán ăn ở vật nuôi.

V. Một số câu hỏi thường gặp về thức ăn vật nuôi

Thức ăn vật nuôi là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Dưới đây là một số câu hỏi được nhiều khách hàng quan tâm.

1. Có những cách dự trữ thức ăn vật nuôi nào?

Mục đích của việc dự trữ thức ăn vật nuôi là bảo quản chúng được lâu hơn, giữ cho chất lượng thức ăn không bị giảm sút và duy trì nguồn thức ăn dự trữ đảm bảo vật nuôi luôn 

Dự trữ thức ăn ở dạng khô bằng nguồn nhiệt từ mặt trời hoặc các loại máy sấy. Phương pháp này thường được sửu dụng với cỏ và các loại củ, hạt.Dự trữ thức ăn ở dạng nước bằng cách ủ xanh thức ăn với các nguyên liệu như rau cỏ tươi.

Xem thêm: Ngày Không Vong Là Ngày Gì? Năm Nhâm Dần 2022 Cần Kiêng Kỵ Điều Gì?

*

Phương pháp dự trữ thức ăn vật nuôi

2. Thức ăn vật nuôi được tiêu hóa như thế nào?

Thức ăn sau khi đi vào cơ thể vật nuôi sẽ được tiêu hóa bằng cách biến đổi các thành phần dinh dưỡng thành các chất dinh dưỡng đơn giản để vật nuôi dễ dàng hấp thụ được. Cụ thể: Nước và vitamin được hấp thụ thẳng qua vách ruột vào máu. Protein, lipit. gluxit, muối khoáng biến đổi tường ứng thành axit amin, glyxerin và axit béo, đường đơn và ion khoáng. Có thể theo dõi trong hình dưới đây:

3. Việc thiếu hụt dinh dưỡng gây ảnh hưởng như thế nào đến vật nuôi?

Như đã trình bày ở trên, những thành phần dinh dưỡng giữ vai trò rất quan trọng đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của vật nuôi. Trong đó, mỗi thành phần giữ vai trò nhất định. Việc thiết hụt bất kỳ dinh dưỡng nào cũng gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của vật nuôi. Cụ thể:

Thiếu Lipit, gluxit: Vật nuôi sinh trưởng, phát triển chậm, năng suất và chất lượng thịt, sữa kém, con sơ sinh/ trứng có khối lượng nhỏ.Thiếu protein: Vật nuôi sinh trưởng, phát triển chậm, tích luỹ nạc kém; năng suất và chất lượng thịt, sữa kém, con sơ sinh/ trứng có khối lượng nhỏ.Thiếu các loại khoáng chất: Vật nuôi non xương phát triển kém, dễ bị bệnh còi xương. Vật nuôi sinh sản, nuôi con dễ bị bại liệt, trứng mỏng vỏ. Vật nuôi thương phẩm chậm lớn.Thiếu vitamin: Tỉ lệ chết phôi cao. Vật nuôi non sinh ra giảm sức sống, dễ bị chết yểu, còi cọc, dễ mắc các bệnh về thiếu máu, về mắt, về da…

*

Xe nâng thức ăn vật nuôi tối ưu hóa quá trình sản xuất, lưu trữ

Trên đây là những thông tin quan trọng về thức ăn vật nuôi, hy vọng rằng chúng giúp ích cho bạn. Hiện nay việc sản xuất, chế biến và dự trữ thức ăn vật nuôi trên quy mô lớn trở thành một lĩnh vực kinh doanh với tiềm năng phát triển lớn, mang về nhiều lợi nhuận cho chủ sở hữu. Để tối ưu hóa quy trình sản xuất, hầu hết các doanh nghiệp lựa chọn sử dụng xe nâng hàng để nâng cao tối đa hiệu suất của công tác kho vận.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *